Có 4 kết quả:
井号 jǐng hào ㄐㄧㄥˇ ㄏㄠˋ • 井號 jǐng hào ㄐㄧㄥˇ ㄏㄠˋ • 警号 jǐng hào ㄐㄧㄥˇ ㄏㄠˋ • 警號 jǐng hào ㄐㄧㄥˇ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number sign # (punctuation)
(2) hash symbol
(3) pound sign
(2) hash symbol
(3) pound sign
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number sign # (punctuation)
(2) hash symbol
(3) pound sign
(2) hash symbol
(3) pound sign
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alarm
(2) alert
(3) warning signal
(2) alert
(3) warning signal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alarm
(2) alert
(3) warning signal
(2) alert
(3) warning signal
Bình luận 0